Những lưu ý đầu tư vào Việt Nam đối với Nhà đầu tư nước ngoài

 

Những lưu ý đầu tư vào Việt Nam đối với Nhà đầu tư nước ngoài

Những lưu ý đầu tư vào Việt Nam đối với Nhà đầu tư nước ngoài

1.Tại sao nên đầu tư vào Việt Nam?

Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ môi trường kinh doanh năng động, chính sách mở cửa và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật, việc nắm vững khung pháp lý là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết và cơ sở pháp lý cho nhà đầu tư nước ngoài khi quyết định đầu tư vào thị trường Việt Nam.

2. Khung pháp lý cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Các hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm:

3. Những lưu ý quan trọng khi đầu tư vào Việt Nam

3.1. Lựa chọn ngành nghề đầu tư

  • Ngành nghề cấm đầu tư: Căn cứ vào Điều 6 Luật Đầu tư năm 2020, Phụ lục kèm theo Luật Đầu tư và Điều 10 Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/03/2021, danh mục ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh tại Việt Nam hiện nay bao gồm:
    • Kinh doanh các chất ma túy
    • Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật
    • Kinh doanh mẫu vật thực vật, động vật hoang dã
    • Kinh doanh mại dâm
    • Mua bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người
    • Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người
    • Kinh doanh pháo nổ
    • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ
  • Ngành nghề có điều kiện: Một số ngành yêu cầu đáp ứng điều kiện nhất định, ví dụ một số điều kiện thường gặp:
    • Giấy phép kinh doanh: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
    • Đáp ứng yêu cầu về vốn: Ví dụ, ngành ngân hàng, chứng khoán.
    • Đội ngũ nhân sự có chứng chỉ hành nghề: Ví dụ, luật sư, kiểm toán viên, bác sĩ.
    • Cơ sở vật chất: Phù hợp với tiêu chuẩn theo quy định.

3.2. Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Nhà đầu tư có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh với đối tác Việt Nam.
  • Quy trình thành lập bao gồm xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

3.3. Quyền sử dụng đất

  • Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu đất nhưng có thể thuê đất để thực hiện dự án.
  • Thời hạn thuê đất tối đa là 50 năm, trường hợp đặc biệt có thể lên đến 70 năm.

3.4. Thuế và ưu đãi đầu tư

  • Việt Nam cung cấp nhiều ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu, và miễn giảm tiền thuê đất cho các dự án đầu tư tại khu công nghiệp, khu kinh tế.
  • Nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ thuế để tránh rủi ro pháp lý.

4. Quy trình đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Quy trình đầu tư cơ bản bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Hồ sơ bao gồm đề xuất dự án đầu tư, báo cáo tài chính, và tài liệu pháp lý liên quan

Bước 2: Thành lập doanh nghiệp: Đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 3: Thực hiện dự án: Nhà đầu tư cần hoàn thiện thủ tục đất đai, giấy phép xây dựng (nếu có), và các yêu cầu pháp lý khác.

Bước 4: Báo cáo và tuân thủ: Định kỳ báo cáo hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật.

--------------

Để biết thêm các thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi theo các thông tin sau đây: 

Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung
  • Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
  • Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
  • Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
  • Hotline: 0912085076
  • Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
  • Website: https://luatsutiengtrung.vn

Rất mong nhận được sự hợp tác.

Xin trân trọng cảm ơn!

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hạch toán chuyển khoản vay thành vốn góp của công ty FDI tại Việt Nam

Doanh nghiệp FDI góp vốn điều lệ tăng thêm như thế nào?

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động khi có yếu tố Trung Quốc